Xe nâng là một công cụ quan trọng trong ngành công nghiệp và kho bãi, giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển và lưu trữ hàng hóa. Đối với những ai làm việc trong lĩnh vực này hoặc đang học tiếng Trung, việc nắm vững từ vựng liên quan đến xe nâng sẽ rất hữu ích. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Trung phổ biến về xe nâng mà bạn cần biết.
I. Các loại xe nâng
Xe nâng hàng |
叉车 |
Chā chē |
Xe nâng hàng động cơ đốt trong |
内燃叉车 |
nèirán chāchē |
Xe nâng tay |
手动叉车 |
Shǒudòng chāchē |
Xe nâng cao |
堆高车 |
Duī gāo chē |
Xe nâng điện |
电动叉车 |
Diàndòng chāchē |
Xe nâng điện ngồi lái |
平衡电动叉车 |
Pínghéng diàndòng chāchē |
Xe nâng điện bán tự động |
半自动电动叉车 |
Bànzìdòng diàndòng chāchē |
Xe nâng reachtruck |
前移车 |
Qián yí chē
|
Xe nâng chân rộng |
宽腿叉车 |
Kuāntuǐ chāchē
|
Xe nâng dầu |
油叉车 |
Yóu chāchē |
Xe nâng gas |
燃气叉车 |
Ránqì chāchē |
Xe nâng mặt bàn |
台式叉车 |
Táishì chāchē |
Xe nâng container rỗng |
空集装箱叉车 |
Kōng jízhuāngxiāng chāchē |
Xe nâng pin lithium |
锂电池叉车 |
Xe nâng điện pin lithium |
II. Các hãng xe nâng nổi tiếng Trung Quốc bằng tiếng trung
TAILIFT |
台励福叉车 |
BAOLI |
宝骊叉车 |
BYD |
比亚迪叉车 |
EP (IMOW) |
中力叉车 |
EFORK |
宇锋叉车 |
TOYOTA |
丰田叉车 |
HYSTER |
海斯特叉车 |
HANGCHA |
杭叉叉车 |
HELI |
合力叉车 |
JAC |
江淮叉车 |
LINDE |
林德叉车 |
LIUGONG |
柳工叉车 |
LONKING |
龙工叉车 |
NOBLELIFT |
诺力叉车 |
III. Các option xe nâng
Lốp đặc |
实心轮胎 |
Shíxīn lúntāi
|
Dịch giá |
侧移器 |
Cè yí qì
|
Dịch càng |
调距叉 |
Diào jù chā
|
Ba tầng nâng |
三级门架 |
Sān jí mén jià
|
Tay chang |
等级 |
Děngjí
|
Gật gù |
倾翻叉 |
Qīng fān chā
|
Kẹp vuông |
软包夹 |
Ruǎn bāo jiā
|
Kẹp tròn |
纸卷夹 |
Zhǐ juǎn jiā
|
Đèn ranh giới an toàn |
操作安全边界灯 |
Cāozuò ānquán biānjiè dēng
|
IV. Các bộ phận xe nâng chủ đạo
Pin lithium |
锂电池 |
Lǐ diànchí
|
Ắc quy chì acid |
铅酸 |
Qiān suān
|
Bộ sạc pin |
充电器 |
Chōngdiàn qì
|
Khung nâng |
门架 |
Mén jià
|
Đèn chiếu sáng |
前灯 |
Qián dēng
|
Giá nâng hàng |
挡货 |
Dǎng huò
|
Càng nâng |
货叉 |
Huò chā
|
Lốp xe (trước) |
轮胎(前) |
Lúntāi (qián)
|
Lốp xe (sau) |
轮胎(后) |
Lúntāi (hòu)
|
Đối trọng xe nâng |
平衡 |
Pínghéng
|
Động cơ |
发动机 |
Fādòngjī
|
Ghế ngồi |
椅子 |
Yǐzi
|
Hệ thống phanh |
刹系统 |
Shā xìtǒng
|
Cabin |
驾驶室 |
Jiàshǐ shì
|
Xích nâng |
起重链 |
Qǐ zhòng liàn |
Hệ thống thủy lực |
液压系统 |
Yèyā xìtǒng |
Trục nâng hạ |
升降轴 |
Shēngjiàng zhóu |
Bánh tải |
装载机 |
Zhuāngzǎi jī |
Bánh lái |
舵 |
Duò |
Hộp số |
齿轮 |
Chǐlún |
Lọc gió |
空气过滤器 |
Kōngqì guòlǜ qì |
Két nước |
安全用水 |
Ānquán yòngshu |
Lọc nhiên liệu |
燃油滤清器 |
Rányóu lǜ qīng qì |
Việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung liên quan đến xe nâng không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn mà còn mở rộng kiến thức và kỹ năng trong lĩnh vực này. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong công việc và học tập.
CÔNG TY TNHH MÁY MÓC THIẾT BỊ THUẬN PHÁT
Hotline: 0949372882
Địa chỉ kho hàng 1: Kho C3, ngõ 81 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
Địa chỉ kho hàng 2: Đường Vân Trì, Vân Nội, Đông Anh, Hà Nội